VIETNAMESE

còn lâu

không đời nào

word

ENGLISH

no way

  
PHRASE

/nəʊ weɪ/

not at all

“Còn lâu” là cách nói nhấn mạnh sự không thể hoặc phủ định một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Còn lâu tôi mới làm việc đó!

No way I'm going to do that!

2.

Còn lâu cô ấy mới hoàn thành kịp thời gian.

No way she could finish that in time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no way nhé! check Not a chance - Không đời nào Phân biệt: Not a chance là cách nhấn mạnh sự phủ nhận hoàn toàn, rất gần với no way. Ví dụ: There’s not a chance I'll agree to that. (Không đời nào tôi đồng ý chuyện đó.) check Absolutely not - Hoàn toàn không Phân biệt: Absolutely not là cách phủ định mạnh mẽ, sát nghĩa với no way. Ví dụ: Absolutely not, I’m not going there. (Hoàn toàn không, tôi sẽ không đi đâu cả.) check By no means - Tuyệt đối không Phân biệt: By no means mang sắc thái trang trọng hơn, đồng nghĩa với no way. Ví dụ: Success is by no means guaranteed. (Thành công tuyệt đối không được đảm bảo.) check Under no circumstances - Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không Phân biệt: Under no circumstances nhấn mạnh sự phủ định tuyệt đối, rất sát với no way. Ví dụ: Under no circumstances should you open the door to strangers. (Dưới bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không được mở cửa cho người lạ.)