VIETNAMESE
trong bối cảnh
dưới bối cảnh, trong tình huống
ENGLISH
in the context of
/ɪn ðə ˈkɒntɛkst ʌv/
within the framework of, in relation to
“Trong bối cảnh” là cách diễn đạt về tình huống hoặc điều kiện mà điều gì đó xảy ra.
Ví dụ
1.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, vấn đề này rất quan trọng.
In the context of global warming, this issue is critical.
2.
Phát biểu của anh ấy có ý nghĩa trong bối cảnh lịch sử.
His statement makes sense in the context of history.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ context khi nói hoặc viết nhé!
Understand the context – hiểu rõ bối cảnh
Ví dụ:
To interpret the statement, you must understand the context.
(Để diễn giải câu nói đó, bạn phải hiểu rõ bối cảnh)
Historical context – bối cảnh lịch sử
Ví dụ:
The novel is best appreciated in its historical context.
(Cuốn tiểu thuyết được đánh giá cao nhất trong bối cảnh lịch sử của nó)
Contextual clues – manh mối ngữ cảnh
Ví dụ:
Use contextual clues to guess the meaning of new words.
(Hãy dùng manh mối ngữ cảnh để đoán nghĩa của từ mới)
Social context – bối cảnh xã hội
Ví dụ:
The artwork reflects the social context of its time.
(Tác phẩm nghệ thuật phản ánh bối cảnh xã hội thời bấy giờ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết