VIETNAMESE

mùi khét

mùi cháy, mùi khói

word

ENGLISH

burnt smell

  
NOUN

/bɜːrnt smɛl/

scorching odor

Mùi khét là mùi khó chịu phát ra khi chất bị cháy hoặc quá nhiệt.

Ví dụ

1.

Mùi khét cho thấy bánh mì nướng đã bị cháy.

The burnt smell indicated that the toast was overcooked.

2.

Mùi khét có thể lưu lại trong bếp hàng giờ.

Burnt smells can linger in the kitchen for hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burnt smell (mùi khét) nhé! check Charred odor – Mùi cháy xém Phân biệt: Charred odor là mùi phát ra khi vật bị cháy xém hoặc cháy cạnh, rất gần nghĩa với burnt smell. Ví dụ: A strong charred odor came from the toaster. (Một mùi cháy xém nồng nặc bốc ra từ máy nướng bánh mì.) check Smoky smell – Mùi khói Phân biệt: Smoky smell là mùi khét nhẹ pha mùi khói, đồng nghĩa phổ biến với burnt smell trong bếp hoặc đồ nướng. Ví dụ: The smoky smell filled the kitchen after the steak was overcooked. (Mùi khói tràn ngập bếp sau khi bít tết bị nướng quá chín.) check Scorched scent – Mùi bị cháy sém Phân biệt: Scorched scent là mùi sinh ra khi bề mặt vật bị cháy nhẹ, gần nghĩa tinh tế hơn với burnt smell. Ví dụ: He noticed a scorched scent coming from the wires. (Anh ta ngửi thấy mùi cháy sém từ hệ thống dây điện.) check Overheated smell – Mùi do quá nhiệt Phân biệt: Overheated smell là mùi sinh ra do thiết bị quá nóng, gần nghĩa kỹ thuật hơn với burnt smell. Ví dụ: The computer emitted an overheated smell after hours of use. (Chiếc máy tính tỏa ra mùi nóng khét sau nhiều giờ sử dụng.)