VIETNAMESE

lỗ nẻ sâu

vết nứt sâu

word

ENGLISH

Deep crack

  
NOUN

/diːp kræ̩k/

fissure

Lỗ nẻ sâu là vết nứt hoặc lỗ sâu trên da, thường gây đau và chảy máu.

Ví dụ

1.

Lỗ nẻ sâu ở gót chân có thể gây đau.

Deep cracks on the heels can be painful.

2.

Kem dưỡng ẩm giúp làm lành lỗ nẻ sâu.

Moisturizing creams help heal deep cracks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của deep crack (lỗ nẻ sâu) nhé! check Fissure – Khe nứt sâu Phân biệt: Fissure là vết nứt dài và sâu trong đá, tường hoặc da, rất gần nghĩa chính xác với deep crack. Ví dụ: A fissure appeared along the wall after the quake. (Một khe nứt xuất hiện trên tường sau trận động đất.) check Crevice – Khe hở nhỏ sâu Phân biệt: Crevice là vết nứt hẹp nhưng ăn sâu, thường trong đá hoặc bề mặt cứng, đồng nghĩa hình ảnh với deep crack. Ví dụ: The plant grew out of a crevice in the rock. (Cây mọc ra từ khe đá.) check Gap – Khe hở Phân biệt: Gap là khoảng trống hoặc khe nứt lớn, không nhất thiết phải sâu, gần nghĩa khái quát với deep crack. Ví dụ: There was a visible gap between the floorboards. (Có một khe hở rõ ràng giữa các tấm ván sàn.) check Fracture – Vết nứt gãy Phân biệt: Fracture là sự nứt hoặc gãy vật liệu, thường dùng cho xương hoặc bê tông, gần nghĩa kỹ thuật với deep crack. Ví dụ: The inspector found a fracture in the bridge support. (Kỹ sư kiểm tra phát hiện vết nứt trong trụ cầu.)