VIETNAMESE

bán tống bán tháo

bán nhanh, thanh lý

word

ENGLISH

sell off

  
PHRASE

/sɛl ɔːf/

dispose of, clear out

“Bán tống bán tháo” là hành động bán hàng một cách vội vã và không quan tâm đến lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Họ phải bán tống bán tháo tài sản vì phá sản.

They had to sell off their assets due to bankruptcy.

2.

Cô ấy bán tống bán tháo quần áo cũ với giá rẻ.

She sold off her old clothes at cheap prices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sell off (bán tống bán tháo) nhé! check Liquidate - Thanh lý Phân biệt: Liquidate là cách nói trang trọng, phổ biến trong tài chính, tương đương với sell off. Ví dụ: The company had to liquidate assets to cover debt. (Công ty buộc phải thanh lý tài sản để trả nợ.) check Dump - Xả hàng Phân biệt: Dump mang nghĩa tiêu cực hơn, sát với sell off khi nói về việc bán giá rẻ. Ví dụ: They dumped old inventory at half price. (Họ bán tống hàng tồn với giá rẻ một nửa.) check Offload - Bán gấp Phân biệt: Offload là cách nói thông dụng, tương đương sell off trong ngữ cảnh cần bán nhanh. Ví dụ: We need to offload excess stock before the season ends. (Chúng ta cần bán nhanh hàng tồn trước khi mùa kết thúc.) check Clear out - Dọn kho Phân biệt: Clear out gần với sell off trong ngữ cảnh dọn kho, giảm giá mạnh. Ví dụ: The store is clearing out all winter goods. (Cửa hàng đang bán tống bán tháo đồ mùa đông.)