VIETNAMESE

trở lại đường cũ

quay lại lối cũ, đi đường cũ

word

ENGLISH

go back the same way

  
PHRASE

/ɡoʊ bæk ðə seɪm weɪ/

return the same way, retrace steps

“Trở lại đường cũ” là hành động quay lại con đường đã đi trước đó.

Ví dụ

1.

Chúng ta nên trở lại đường cũ để tránh bị lạc.

We should go back the same way to avoid getting lost.

2.

Họ trở lại đường cũ mà họ đã đi.

They went back the same way they had come.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của go back the same way nhé! check Return the same way - Quay lại cùng lối cũ Phân biệt: Return the same way diễn tả hành động quay ngược lại đúng con đường cũ, rất gần với go back the same way. Ví dụ: We had to return the same way we came. (Chúng tôi phải quay lại đúng lối cũ mà mình đã đi.) check Retrace the same path - Đi lại cùng lối Phân biệt: Retrace the same path nhấn mạnh hành động đi ngược lại dấu chân cũ, tương đương go back the same way. Ví dụ: They decided to retrace the same path to find the exit. (Họ quyết định đi ngược lại cùng lối để tìm lối ra.) check Head back the same route - Quay lại cùng tuyến đường Phân biệt: Head back the same route sát nghĩa với go back the same way khi nói về hành trình. Ví dụ: We’ll head back the same route we took earlier. (Chúng ta sẽ quay lại cùng tuyến đường đã đi trước đó.) check Retrace your steps - Đi ngược lại bước chân Phân biệt: Retrace your steps là cách nói quen thuộc, gần với go back the same way. Ví dụ: You might have to retrace your steps to find the keys. (Bạn có thể phải quay lại theo bước chân để tìm chìa khóa.)