VIETNAMESE
gia dĩ
thêm nữa, ngoài ra
ENGLISH
Moreover
/ˌmɔːrəʊˈvɜː/
besides, furthermore
“Gia dĩ” là thêm vào một lý do hoặc điều kiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy tài năng; gia dĩ, anh ấy còn chăm chỉ.
He is talented; moreover, he is hardworking.
2.
Gia dĩ, chúng ta cần thêm nguồn lực.
Moreover, we need more resources.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Moreover nhé!
Furthermore - Hơn nữa
Phân biệt:
Furthermore nhấn mạnh việc bổ sung thêm một luận điểm, rất gần với Moreover.
Ví dụ:
Furthermore, the results confirmed our hypothesis.
(Hơn nữa, kết quả đã xác nhận giả thuyết của chúng tôi.)
In addition - Ngoài ra
Phân biệt:
In addition là cách nói trang trọng khi liệt kê thêm ý, tương đương Moreover.
Ví dụ:
In addition to that, we improved productivity.
(Ngoài ra, chúng tôi cũng đã cải thiện hiệu suất làm việc.)
What’s more - Thêm nữa là
Phân biệt:
What’s more là cách nói thân mật hơn, sát nghĩa với Moreover.
Ví dụ:
What’s more, it only took two weeks to complete.
(Thêm nữa là, chỉ mất hai tuần để hoàn thành.)
Also - Cũng vậy
Phân biệt:
Also là từ đồng nghĩa phổ biến trong văn nói, gần với Moreover trong nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ:
She’s smart. Also, she’s very kind.
(Cô ấy thông minh. Cũng rất tốt bụng nữa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết