VIETNAMESE
bên cạnh đó
hơn nữa, bên cạnh đó
ENGLISH
besides
/bɪˈsaɪdz/
moreover, additionally
“Bên cạnh đó” là một cụm từ dùng để bổ sung thông tin hoặc một lập luận khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy mệt; bên cạnh đó, anh ấy còn nhiều việc phải làm.
He was tired; besides, he had a lot of work to do.
2.
Nó quá đắt; bên cạnh đó, tôi không thích màu sắc đó.
It was too expensive; besides, I didn’t like the color.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của besides nhé!
In addition - Thêm vào đó
Phân biệt:
In addition diễn tả việc bổ sung thêm thông tin, rất gần với besides.
Ví dụ:
In addition to studying, she also works part-time.
(Ngoài việc học, cô ấy còn đi làm thêm.)
Moreover - Hơn nữa
Phân biệt:
Moreover nhấn mạnh thêm luận điểm, tương đương besides.
Ví dụ:
He is smart. Moreover, he is very hardworking.
(Anh ấy thông minh. Hơn nữa, anh ấy rất chăm chỉ.)
Furthermore - Thêm vào đó
Phân biệt:
Furthermore là cách nối câu trang trọng, sát nghĩa với besides.
Ví dụ:
Furthermore, the project was completed ahead of schedule.
(Thêm vào đó, dự án đã hoàn thành trước hạn.)
Also - Cũng
Phân biệt:
Also mang sắc thái nhẹ nhàng hơn nhưng gần với besides.
Ví dụ:
She sings and also plays the piano.
(Cô ấy hát và cũng chơi đàn piano.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết