VIETNAMESE

theo ý muốn

như mong muốn, theo ý người khác

word

ENGLISH

as desired

  
PHRASE

/æz dɪˈzaɪrd/

as requested, as planned

Từ “theo ý muốn” diễn đạt hành động thực hiện đúng như mong muốn hoặc yêu cầu của ai đó.

Ví dụ

1.

Sản phẩm được thiết kế theo ý muốn của khách hàng.

The product was customized as desired by the client.

2.

Sự kiện được tổ chức theo ý muốn của ban tổ chức.

The event was organized as desired by the committee.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as desired nhé! check As wished - Theo như mong muốn Phân biệt: As wished nhấn mạnh sự phù hợp với mong đợi, rất gần với as desired. Ví dụ: The final result was as wished. (Kết quả cuối cùng như mong muốn.) check As intended - Theo như dự định Phân biệt: As intended diễn tả việc đạt đúng mục đích, tương đương as desired. Ví dụ: Everything worked out as intended. (Mọi thứ diễn ra đúng như dự định.) check According to plan - Theo kế hoạch Phân biệt: According to plan nhấn mạnh sự phù hợp với kế hoạch ban đầu, sát nghĩa với as desired. Ví dụ: The event proceeded according to plan. (Sự kiện đã diễn ra đúng kế hoạch.) check To one’s satisfaction - Theo đúng ý của ai đó Phân biệt: To one’s satisfaction diễn tả sự đạt được đúng yêu cầu, gần với as desired. Ví dụ: The room was cleaned to my satisfaction. (Căn phòng được dọn dẹp đúng như ý tôi.)