VIETNAMESE

dai như da thú

cực kỳ dai, bền chắc

word

ENGLISH

tough as leather

  
PHRASE

/tʌf æz ˈlɛðər/

durable, resilient

Dai như da thú là chỉ độ bền, dai khó rách hoặc phá vỡ.

Ví dụ

1.

Chiếc túi cũ dai như da thú và vẫn sử dụng được sau nhiều năm.

The old bag is tough as leather and still usable after many years.

2.

Tính cách của anh ấy dai như da thú; anh ấy không bao giờ bỏ cuộc.

His personality is tough as leather; he never gives up.

Ghi chú

Từ Tough là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Tough nhé! check Nghĩa 1: Cứng, khó nhai (dùng cho đồ ăn) Ví dụ: This steak is too tough—I can’t even cut it. (Miếng bít tết này dai quá – tôi không thể cắt nổi) check Nghĩa 2: Khó khăn, đòi hỏi nhiều nỗ lực Ví dụ: It was a tough exam, but she passed with flying colors. (Đó là một kỳ thi khó, nhưng cô ấy vượt qua xuất sắc) check Nghĩa 3: Mạnh mẽ, không dễ bị khuất phục Ví dụ: He’s a tough guy—nothing seems to break his spirit. (Anh ấy là người mạnh mẽ – dường như chẳng gì có thể khiến anh gục ngã)