VIETNAMESE

trong suốt quá trình của

xuyên suốt quá trình, trong toàn bộ thời gian

word

ENGLISH

throughout the course of

  
PHRASE

/θruːˈaʊt ðə kɔrs ʌv/

during the duration of, over the span of

“Trong suốt quá trình của” là trong toàn bộ thời gian diễn ra một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy vẫn tập trung trong suốt quá trình của dự án.

He remained focused throughout the course of the project.

2.

Cô ấy đã học được nhiều bài học quý giá trong suốt quá trình học tập.

She learned valuable lessons throughout the course of her studies.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của throughout the course of (trong suốt quá trình của) nhé! check During the entirety of - Trong suốt toàn bộ Phân biệt: During the entirety of rất gần với throughout the course of khi muốn nhấn mạnh sự liên tục. Ví dụ: During the entirety of the campaign, they stayed focused. (Trong suốt chiến dịch, họ luôn tập trung.) check Over the span of - Trong suốt khoảng Phân biệt: Over the span of nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài, tương đương throughout the course of. Ví dụ: Over the span of three years, she trained every day. (Suốt ba năm, cô ấy luyện tập mỗi ngày.) check Across the duration of - Xuyên suốt thời lượng Phân biệt: Across the duration of sát nghĩa với throughout the course of, thường dùng trong bối cảnh học thuật. Ví dụ: Across the duration of the study, no changes were made. (Xuyên suốt thời gian nghiên cứu, không có thay đổi nào xảy ra.) check All through - Xuyên suốt Phân biệt: All through là cách nói thân mật hơn, gần với throughout the course of trong ngữ cảnh đời sống. Ví dụ: She stayed committed all through the semester. (Cô ấy luôn cam kết trong suốt học kỳ.)