VIETNAMESE

trong ngày

trong hôm nay, ban ngày

word

ENGLISH

during the day

  
PHRASE

/ˈdjʊərɪŋ ðə deɪ/

throughout the day, in the daytime

“Trong ngày” là khoảng thời gian trong một ngày cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy thường bận rộn trong ngày.

He is usually busy during the day.

2.

Nhiều hoạt động diễn ra trong ngày.

Many activities happen during the day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của during the day (trong ngày) nhé! check Throughout the day - Suốt cả ngày Phân biệt: Throughout the day nhấn mạnh tính liên tục, rất gần với during the day. Ví dụ: I drink water throughout the day to stay hydrated. (Tôi uống nước suốt cả ngày để giữ nước.) check In the daytime - Vào ban ngày Phân biệt: In the daytime tương đương với during the day, đặc biệt trong ngữ cảnh phân biệt ngày và đêm. Ví dụ: Owls sleep in the daytime. (Cú mèo ngủ vào ban ngày.) check Over the course of the day - Trong suốt một ngày Phân biệt: Over the course of the day là cách nói trang trọng, sát nghĩa với during the day. Ví dụ: Her mood changed over the course of the day. (Tâm trạng cô ấy thay đổi suốt cả ngày.) check At some point in the day - Tại một thời điểm nào đó trong ngày Phân biệt: At some point in the day gần với during the day trong ngữ cảnh không xác định thời gian cụ thể. Ví dụ: You should take a break at some point in the day. (Bạn nên nghỉ một chút vào lúc nào đó trong ngày.)