VIETNAMESE

hương vị tình thân

tình cảm gia đình, gắn bó gia đình

word

ENGLISH

family bond

  
NOUN

/ˈfæməli bɑnd/

familial connection, kinship

Hương vị tình thân là cảm giác gắn bó và yêu thương giữa các thành viên gia đình.

Ví dụ

1.

Hương vị tình thân được gắn kết mạnh mẽ hơn trong buổi đoàn tụ gia đình.

The family bond grew stronger during the reunion.

2.

Hương vị tình thân rất quan trọng cho sự hỗ trợ cảm xúc.

Family bond is essential for emotional support.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ family bond khi nói hoặc viết nhé! check Strengthen family bonds – củng cố mối quan hệ gia đình Ví dụ: Family meals help strengthen family bonds. (Những bữa cơm gia đình giúp củng cố sự gắn bó giữa các thành viên) check Break family bonds – phá vỡ sự gắn kết gia đình Ví dụ: Constant arguments can break family bonds over time. (Những cuộc cãi vã liên tục có thể phá vỡ sự gắn kết gia đình theo thời gian) check Value family bonds – trân trọng sự gắn kết gia đình Ví dụ: She grew up in a culture that values family bonds deeply. (Cô ấy lớn lên trong một nền văn hóa rất trân trọng sự gắn kết gia đình) check Rebuild broken bonds – hàn gắn mối quan hệ rạn nứt Ví dụ: After years of separation, they tried to rebuild broken bonds. (Sau nhiều năm xa cách, họ cố gắng hàn gắn lại mối quan hệ rạn nứt)