VIETNAMESE
Thật tình cờ
Một cách tình cờ
ENGLISH
Coincidentally
/kəʊɪnˈsɪdəntli/
By chance, unexpectedly
Thật tình cờ là diễn đạt sự ngẫu nhiên, không có kế hoạch trước.
Ví dụ
1.
Chúng tôi gặp nhau thật tình cờ tại sân bay.
We met coincidentally at the airport.
2.
Thật tình cờ, chúng tôi có cùng ngày sinh nhật.
Coincidentally, we have the same birthday.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coincidentally nhé!
By chance - Tình cờ
Phân biệt:
By chance diễn tả một sự việc xảy ra không có chủ ý, rất gần với Coincidentally.
Ví dụ:
We met by chance at the airport.
(Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở sân bay.)
Unexpectedly - Bất ngờ
Phân biệt:
Unexpectedly nhấn mạnh yếu tố không lường trước, tương đương với Coincidentally.
Ví dụ:
He unexpectedly ran into an old friend.
(Anh ấy bất ngờ gặp lại một người bạn cũ.)
Unintentionally - Vô tình
Phân biệt:
Unintentionally thể hiện không có chủ ý, sát nghĩa với Coincidentally.
Ví dụ:
She unintentionally offended him.
(Cô ấy vô tình làm anh ấy phật lòng.)
Out of the blue - Tự dưng, bất ngờ
Phân biệt:
Out of the blue là cách nói thân mật, gần với Coincidentally.
Ví dụ:
He called me out of the blue after years of silence.
(Anh ấy gọi cho tôi bất ngờ sau nhiều năm im lặng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết