VIETNAMESE
nhưng mà
tuy nhiên, song, tuy vậy
ENGLISH
but
/bʌt/
yet, however
“Nhưng mà” là từ nối để thể hiện sự đối lập hoặc bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ
1.
Tôi muốn đi, nhưng mà tôi có công việc phải làm.
I want to go, but I have work to do.
2.
Cô ấy thích ý tưởng đó, nhưng mà nó không thực tế.
She loves the idea, but it’s not practical.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của but nhé!
However - Tuy nhiên
Phân biệt:
However dùng để giới thiệu ý ngược lại, rất gần với but.
Ví dụ:
He wanted to join, however, he was too busy.
(Anh ấy muốn tham gia, tuy nhiên anh ấy quá bận.)
Yet - Tuy vậy
Phân biệt:
Yet nhấn mạnh sự ngược lại giữa hai mệnh đề, tương đương với but.
Ví dụ:
She is strict, yet fair.
(Cô ấy nghiêm khắc nhưng công bằng.)
Nevertheless - Dẫu vậy
Phân biệt:
Nevertheless mang sắc thái trang trọng hơn, gần với but.
Ví dụ:
It was raining; nevertheless, they went hiking.
(Trời mưa, dẫu vậy họ vẫn đi leo núi.)
On the other hand - Mặt khác
Phân biệt:
On the other hand giới thiệu sự đối lập, sát nghĩa với but trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
He’s very knowledgeable. On the other hand, he lacks practical skills.
(Anh ấy rất hiểu biết, nhưng mặt khác lại thiếu kỹ năng thực tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết