VIETNAMESE

tập hợp lại

gom lại, thu thập

word

ENGLISH

gather

  
VERB

/ˈɡæðər/

assemble, collect

Tập hợp lại là hành động gom nhóm hoặc thu thập mọi người hoặc vật vào một chỗ.

Ví dụ

1.

Chúng ta cần tập hợp lại mọi người trước khi cuộc họp bắt đầu.

We need to gather everyone before the meeting starts.

2.

Chúng ta cần thu thập thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.

We need to gather more information before making a decision.

Ghi chú

Từ Gather là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Gather nhé! check Nghĩa 1: Thu thập, gom góp (thông tin, đồ vật...) Ví dụ: She gathered all the documents before the meeting, and the gathering was well-organized. (Cô ấy đã thu thập tất cả tài liệu trước cuộc họp, và việc chuẩn bị rất gọn gàng) check Nghĩa 2: Suy luận hoặc hiểu được từ tình huống Ví dụ: I gather from his tone that he’s upset. (Tôi suy ra từ giọng điệu của anh ấy rằng anh ấy đang bực) check Nghĩa 3: Làm nhún hoặc xếp nếp (vải) Ví dụ: The dress is gathered at the waist for a more flattering fit. (Chiếc váy được nhún ở eo để tạo dáng đẹp hơn)