VIETNAMESE

trừ trường hợp

ngoại trừ khi, trừ khi

word

ENGLISH

except in the case of

  
PHRASE

/ɪkˈsɛpt ɪn ðə keɪs ʌv/

unless, apart from when

“Trừ trường hợp” là ngoại trừ một tình huống cụ thể.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ tiếp tục, trừ trường hợp khẩn cấp.

We will proceed, except in the case of an emergency.

2.

Quy tắc áp dụng cho tất cả mọi người, trừ trường hợp trẻ vị thành niên.

The rule applies to everyone except in the case of minors.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của except (trừ trường hợp) nhé! check Unless – Trừ khi Phân biệt: Unless được dùng trong mệnh đề điều kiện phủ định, rất gần với except trong ý nghĩa loại trừ. Ví dụ: You can leave early unless the boss says otherwise. (Bạn có thể về sớm, trừ khi sếp nói khác.) check Other than – Ngoài ra Phân biệt: Other than là cụm từ thay thế cho except trong văn nói và viết tự nhiên. Ví dụ: Other than John, nobody agreed. (Ngoại trừ John, không ai đồng ý cả.) check With the exception of – Ngoại trừ Phân biệt: With the exception of là cụm trang trọng, tương đương except. Ví dụ: With the exception of one typo, the essay was perfect. (Ngoại trừ một lỗi chính tả, bài luận rất hoàn hảo.) check Apart from – Ngoài ra, trừ ra Phân biệt: Apart from gần nghĩa với except, phổ biến trong văn nói. Ví dụ: Apart from that, everything is fine. (Trừ việc đó ra, mọi thứ đều ổn.)