VIETNAMESE

sự thuận mua vừa bán

giao dịch công bằng

word

ENGLISH

fair deal

  
NOUN

/feə diːl/

equitable exchange

“Sự thuận mua vừa bán” là tình huống giao dịch mà cả hai bên đều hài lòng.

Ví dụ

1.

Họ đạt được sự thuận mua vừa bán sau một cuộc thảo luận dài.

They reached a fair deal after a long discussion.

2.

Sự thuận mua vừa bán mang lại lợi ích cho cả người mua và người bán.

A fair deal benefits both buyer and seller.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ deal khi nói hoặc viết nhé! check Close a deal – chốt một thỏa thuận Ví dụ: The sales team finally closed the deal after two weeks of negotiation. (Nhóm bán hàng cuối cùng đã chốt được thỏa thuận sau hai tuần đàm phán) check Strike a deal – đạt được thỏa thuận Ví dụ: They struck a deal to merge the two companies. (Họ đã đạt được thỏa thuận sáp nhập hai công ty) check Break a deal – phá vỡ thỏa thuận Ví dụ: The investor broke the deal at the last minute. (Nhà đầu tư đã phá vỡ thỏa thuận vào phút chót) check Negotiate a deal – thương lượng một thỏa thuận Ví dụ: We are trying to negotiate a deal that benefits both parties. (Chúng tôi đang cố gắng thương lượng một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên)