VIETNAMESE

bằng cách này

bằng phương pháp này, theo cách này

word

ENGLISH

this way

  
PHRASE

/ðɪs weɪ/

using this method, like this

“Bằng cách này” là thông qua phương pháp hoặc cách thức cụ thể.

Ví dụ

1.

Bạn nên làm theo bằng cách này.

You should do it this way.

2.

Để tôi chỉ bạn cách làm bằng cách này.

Let me show you how to do it this way.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ this way khi nói hoặc viết nhé! check Do it this way – làm theo cách này Ví dụ: If you do it this way, the result will be smoother. (Nếu bạn làm theo cách này, kết quả sẽ trơn tru hơn) check Feel this way – cảm thấy như vậy Ví dụ: I’m sorry you feel this way, but I had to be honest. (Tôi xin lỗi vì bạn cảm thấy như vậy, nhưng tôi phải thành thật)