VIETNAMESE

đừng quá lo lắng

không cần lo, đừng lo quá

word

ENGLISH

don’t worry too much

  
PHRASE

/doʊnt ˈwɜri tu mʌtʃ/

don’t stress

“Đừng quá lo lắng” là lời khuyên bảo ai đó không nên bận tâm hay suy nghĩ nhiều.

Ví dụ

1.

Đừng quá lo lắng về kết quả.

Don’t worry too much about the results.

2.

Đừng quá lo lắng, mọi việc sẽ ổn thôi.

Don’t worry too much, things will work out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của don’t worry too much nhé! check Take it easy - Cứ thư giãn Phân biệt: Take it easy diễn tả lời khuyên giảm căng thẳng, rất gần với don’t worry too much. Ví dụ: Take it easy, everything will be fine. (Thư giãn đi, mọi chuyện sẽ ổn thôi.) check Don’t stress - Đừng căng thẳng Phân biệt: Don’t stress là cách nói hiện đại và ngắn gọn, tương đương don’t worry too much. Ví dụ: Don’t stress about the test. (Đừng căng thẳng về kỳ thi.) check Keep calm - Giữ bình tĩnh Phân biệt: Keep calm nhấn mạnh sự ổn định tinh thần, sát nghĩa với don’t worry too much. Ví dụ: Keep calm and carry on. (Giữ bình tĩnh và tiếp tục nhé.) check Stay relaxed - Cứ thư thái Phân biệt: Stay relaxed mang sắc thái nhẹ nhàng, gần với don’t worry too much. Ví dụ: Stay relaxed throughout the interview. (Giữ thư thái trong suốt buổi phỏng vấn.)