VIETNAMESE

thưa cô

kính thưa cô, thưa giáo viên

word

ENGLISH

dear teacher

  
PHRASE

/dɪr ˈtiʧər/

respected teacher, dear ma’am

Từ “thưa cô” là cách xưng hô lễ phép khi nói chuyện với giáo viên nữ.

Ví dụ

1.

Thưa cô, em có thể hỏi một câu về bài học không?

Dear teacher, may I ask a question about the lesson?

2.

Học sinh giơ tay và nói: “Thưa cô.”

The student raised his hand and said, “Dear teacher.”

Ghi chú

Từ Dear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Dear nhé! check Nghĩa 1: Cách mở đầu thư trang trọng hoặc thân mật Ví dụ: Dear John, I hope this letter finds you well. (John thân mến, hy vọng bức thư này đến với bạn khi mọi việc vẫn tốt đẹp) check Nghĩa 2: Người thân yêu, người quý giá Ví dụ: She lost someone very dear to her last year. (Năm ngoái cô ấy mất đi một người vô cùng thân yêu) check Nghĩa 3: Đắt đỏ (giá cả cao – nghĩa Anh-Anh) Ví dụ: The rent in this area is quite dear compared to the suburbs. (Tiền thuê nhà khu này khá đắt so với vùng ngoại ô)