VIETNAMESE

quả vậy

đúng vậy, chính xác

word

ENGLISH

that’s right

  
PHRASE

/ðæts raɪt/

indeed, exactly

“Quả vậy” là cách nói thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định điều gì đó là đúng.

Ví dụ

1.

Quả vậy, chúng ta cần nộp báo cáo trước ngày mai.

That’s right, we need to submit the report by tomorrow.

2.

Quả vậy, anh ấy là người đến đầu tiên.

That’s right, he was the first to arrive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that’s right nhé! check Exactly - Chính xác Phân biệt: Exactly dùng để khẳng định hoàn toàn điều gì đó là đúng, rất gần với that’s right nhưng có phần nhấn mạnh hơn. Ví dụ: "Are you from Hanoi?" "Exactly." ("Bạn đến từ Hà Nội phải không?" "Chính xác.") check Correct - Đúng Phân biệt: Correct cũng xác nhận sự chính xác, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hoặc khi nói về thông tin, dữ liệu hơn that’s right. Ví dụ: "Your answer is correct." ("Câu trả lời của bạn đúng.") check Affirmative - Khẳng định Phân biệt: Affirmative là cách nói chính thức, dùng trong ngữ cảnh cần sự xác nhận, tương đương với that’s right trong đối thoại trang trọng. Ví dụ: The response was an affirmative nod. (Câu trả lời là một cái gật đầu khẳng định.) check Indeed - Quả thật Phân biệt: Indeed dùng để nhấn mạnh đồng ý hoàn toàn với phát biểu trước đó, gần nghĩa với that’s right nhưng trang trọng hơn. Ví dụ: He is, indeed, a talented artist. (Anh ấy quả thật là một nghệ sĩ tài năng.)