VIETNAMESE

Cặm

Kẹt, tắc

word

ENGLISH

Jammed

  
ADJ

/dʒæmd/

Blocked, stuck

“Cặm” là trạng thái bị kẹt, bị chèn cứng.

Ví dụ

1.

Ngăn kéo bị cặm và không mở được.

The drawer is jammed and won’t open.

2.

Cửa bị cặm có thể gây khó chịu.

Jammed doors can be frustrating.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jammed (cặm – bị kẹt chặt, không di chuyển được) nhé! check Stuck – Bị mắc kẹt Phân biệt: Stuck là từ thông dụng nhất diễn tả trạng thái không thể di chuyển, rất gần nghĩa với jammed trong đời sống thường ngày. Ví dụ: The drawer was stuck and wouldn’t open. (Ngăn kéo bị kẹt và không thể mở ra được.) check Blocked – Bị chặn Phân biệt: Blocked là bị vật cản ngăn không di chuyển được, đồng nghĩa chức năng với jammed trong giao thông hoặc thiết bị. Ví dụ: The road was blocked by fallen trees. (Con đường bị chặn bởi cây đổ.) check Clogged – Bị nghẽn Phân biệt: Clogged thường dùng để chỉ tắc nghẽn do vật nhỏ chặn đường dẫn (ống, máy móc), gần nghĩa kỹ thuật với jammed. Ví dụ: The printer is clogged with paper. (Máy in bị kẹt giấy.) check Wedged – Bị kẹp chặt Phân biệt: Wedged mô tả trạng thái bị kẹt cứng giữa hai vật thể, tương đương hình ảnh với jammed. Ví dụ: The coin was wedged in the vending machine slot. (Đồng xu bị kẹt trong khe máy bán hàng tự động.)