VIETNAMESE
có thể áp dụng rộng rãi
dễ sử dụng, khả thi
ENGLISH
widely applicable
/ˈwaɪd.li əˈplɪ.kə.bəl/
universally applicable, broadly usable
“Có thể áp dụng rộng rãi” là cụm từ diễn tả tính phổ biến và khả năng được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật này có thể áp dụng rộng rãi trong ngành công nghệ.
This technique is widely applicable in the tech industry.
2.
Ý tưởng này có thể áp dụng rộng rãi trong giáo dục.
This idea is widely applicable to education.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của widely applicable nhé!
Universally applicable - Có thể áp dụng ở mọi nơi
Phân biệt:
Universally applicable nhấn mạnh khả năng áp dụng trong mọi trường hợp hoặc địa điểm, gần nghĩa với widely applicable.
Ví dụ:
This principle is universally applicable.
(Nguyên tắc này có thể áp dụng ở khắp nơi.)
Broadly applicable - Áp dụng rộng rãi
Phân biệt:
Broadly applicable nhấn mạnh tính rộng lớn, đa dạng trong phạm vi áp dụng, gần với widely applicable.
Ví dụ:
The new policy is broadly applicable across departments.
(Chính sách mới có thể áp dụng rộng rãi cho các bộ phận.)
Extensively applicable - Áp dụng trên diện rộng
Phân biệt:
Extensively applicable thể hiện khả năng ứng dụng rộng lớn, sâu rộng, gần nghĩa với widely applicable.
Ví dụ:
The methods are extensively applicable in research.
(Các phương pháp này có thể áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu.)
Generally applicable - Áp dụng chung
Phân biệt:
Generally applicable mang sắc thái phổ biến, dùng được trong nhiều trường hợp thông thường, sát nghĩa với widely applicable.
Ví dụ:
These rules are generally applicable.
(Những quy tắc này thường áp dụng chung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết