VIETNAMESE
cục nợ
gánh nặng, phiền phức
ENGLISH
burden
/ˈbɜrdən/
load, trouble
Cục nợ là từ hài hước hoặc chỉ trích nói về một gánh nặng hoặc phiền toái.
Ví dụ
1.
Chiếc xe hỏng trở thành một cục nợ cho gia đình.
The damaged car became a burden to the family.
2.
Gánh nợ tài chính chưa bao giờ là dễ dàng.
Carrying a financial burden is never easy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ burden khi nói hoặc viết nhé!
Financial burden – gánh nặng tài chính
Ví dụ:
The loan became a financial burden for the family.
(Khoản vay trở thành gánh nặng tài chính cho gia đình)
Emotional burden – gánh nặng cảm xúc
Ví dụ:
Caring for her sick mother was an emotional burden on her.
(Chăm sóc mẹ bị bệnh là một gánh nặng cảm xúc đối với cô ấy)
Heavy burden – gánh nặng lớn
Ví dụ:
The responsibility of leadership is a heavy burden to carry.
(Trách nhiệm của vai trò lãnh đạo là một gánh nặng lớn phải gánh vác)
Burden of proof – gánh nặng chứng minh
Ví dụ:
The burden of proof lies with the prosecution in a trial.
(Gánh nặng chứng minh thuộc về bên công tố trong một phiên tòa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết