VIETNAMESE
rồi đời
kết thúc, tiêu đời
ENGLISH
game over
/ɡeɪm ˈəʊvə/
done for, doomed
“Rồi đời” là cách nói chỉ tình trạng mất hết hy vọng hoặc gặp hậu quả xấu.
Ví dụ
1.
Không chuẩn bị, bạn rồi đời trong cuộc thi này.
Without preparation, you’re game over in this competition.
2.
Anh ấy rồi đời sau tai nạn đó.
It was game over for him after the accident.
Ghi chú
Từ Game over là một cụm từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Game over nhé!
Nghĩa 1: Trò chơi kết thúc (trong game điện tử hoặc thi đấu)
Ví dụ:
One wrong move and it’s game over—you have to start all over again.
(Chỉ cần một bước sai là trò chơi kết thúc – bạn phải bắt đầu lại từ đầu)
Nghĩa 2: Kết thúc hoàn toàn, không còn hy vọng (nghĩa bóng)
Ví dụ:
After that scandal, his political career was basically game over.
(Sau vụ bê bối đó, sự nghiệp chính trị của anh ta coi như chấm hết)
Nghĩa 3: Tuyên bố chấm dứt hoặc thất bại (dùng hài hước hoặc kịch tính)
Ví dụ:
She saw her crush with someone else—“Game over,” she whispered dramatically.
(Cô ấy thấy người mình thích đi với người khác – cô thì thầm đầy kịch tính: “Xong đời rồi”)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết