VIETNAMESE
có liên hệ tới
liên quan, kết nối
ENGLISH
related to
/rɪˈleɪtɪd tə/
connected to, linked to
“Có liên hệ tới” là chỉ sự kết nối hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố, sự việc.
Ví dụ
1.
Chủ đề này có liên hệ tới cuộc thảo luận của chúng ta.
This topic is directly related to our discussion.
2.
Công việc này liên quan đến việc bảo vệ môi trường
This job is related to environmental protection
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của related to nhé!
Connected to - Có kết nối với
Phân biệt:
Connected to mang nghĩa hai đối tượng có sự liên hệ trực tiếp hoặc gián tiếp, tương đương với related to trong nhiều ngữ cảnh.
Ví dụ:
The two issues are closely connected to each other.
(Hai vấn đề có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.)
Linked to - Gắn liền với
Phân biệt:
Linked to nhấn mạnh mối liên kết giữa các yếu tố, rất gần với related to.
Ví dụ:
Her name was linked to several charity events.
(Tên của cô ấy gắn liền với nhiều sự kiện từ thiện.)
Associated with - Liên quan đến
Phân biệt:
Associated with nhấn mạnh việc hai điều gì đó có liên hệ hoặc được gắn liền trong ý thức cộng đồng, rất gần với related to.
Ví dụ:
Stress is often associated with health problems.
(Căng thẳng thường liên quan đến các vấn đề sức khỏe.)
Pertinent to - Phù hợp, liên quan tới
Phân biệt:
Pertinent to mang nghĩa trang trọng, chỉ sự liên quan có tính thích đáng, gần với related to nhưng thiên về tính chính xác.
Ví dụ:
The lawyer asked questions pertinent to the case.
(Luật sư đã hỏi những câu hỏi phù hợp với vụ án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết