VIETNAMESE

bập bà bập bõm

lên xuống, lúc chìm lúc nổi

word

ENGLISH

bob up and down

  
PHRASE

/bɒb ʌp ənd daʊn/

float up and down, rise and fall

“Bập bà bập bõm” là trạng thái không ổn định, lúc chìm lúc nổi.

Ví dụ

1.

Chiếc thuyền nhỏ bập bà bập bõm trên sóng.

The small boat bobbed up and down on the waves.

2.

Những chiếc lá bập bà bập bõm trên mặt hồ.

Leaves bob up and down on the lake surface.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bob up and down (bập bà bập bõm) nhé! check Bounce – Nhún lên nhún xuống Phân biệt: Bounce là từ phổ biến để diễn tả chuyển động như bob up and down. Ví dụ: The ball bounced on the water. (Quả bóng nảy lên nảy xuống trên mặt nước.) check Float and dip – Nổi rồi chìm Phân biệt: Float and dip sát nghĩa với bob up and down trong ngữ cảnh chuyển động nhẹ nhàng trên mặt nước. Ví dụ: Leaves float and dip on the pond’s surface. (Lá cây bập bà bập bõm trên mặt ao.) check Wobble – Lắc lư Phân biệt: Wobble gần với bob up and down khi mô tả chuyển động không đều, nhẹ nhàng. Ví dụ: The boat wobbled in the waves. (Con thuyền lắc lư theo sóng.) check Sway gently – Lắc nhẹ Phân biệt: Sway gently là cách mô tả chuyển động chậm rãi, tương đương bob up and down trong ngữ cảnh thư giãn. Ví dụ: The lantern swayed gently in the breeze. (Chiếc đèn lồng bập bà bập bõm theo làn gió nhẹ.)