VIETNAMESE
biến ước mơ thành sự thật
thực hiện ước mơ
ENGLISH
make dreams come true
/meɪk driːmz kʌm truː/
fulfill dreams, achieve goals
“Biến ước mơ thành sự thật” là một cụm động từ chỉ việc đạt được những điều mong muốn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để biến ước mơ thành sự thật.
She worked hard to make her dreams come true.
2.
Anh ấy cuối cùng cũng biến ước mơ thời thơ ấu thành sự thật.
He finally made his childhood dreams come true.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make dreams come true nhé!
Fulfill dreams - Thực hiện ước mơ
Phân biệt:
Fulfill dreams nhấn mạnh việc hoàn thành những khát vọng, rất gần với make dreams come true.
Ví dụ:
She worked hard to fulfill her dreams.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình.)
Turn dreams into reality - Biến ước mơ thành hiện thực
Phân biệt:
Turn dreams into reality diễn tả quá trình biến điều mơ ước thành sự thật, tương đương make dreams come true.
Ví dụ:
He managed to turn his dreams into reality.
(Anh ấy đã biến ước mơ của mình thành hiện thực.)
Achieve dreams - Đạt được ước mơ
Phân biệt:
Achieve dreams mang sắc thái nhấn mạnh kết quả đạt được, sát nghĩa với make dreams come true.
Ví dụ:
They helped him achieve his dreams.
(Họ đã giúp anh ấy đạt được ước mơ.)
Realize dreams - Nhận ra ước mơ
Phân biệt:
Realize dreams diễn tả sự hiện thực hóa các giấc mơ, gần với make dreams come true.
Ví dụ:
She fought to realize her dreams.
(Cô ấy đã chiến đấu để thực hiện ước mơ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết