VIETNAMESE

may thay

may mắn, thật tốt

word

ENGLISH

thankfully

  
ADV

/ˈθæŋkfəli/

luckily, happily

“may thay” là một cách diễn đạt niềm vui vì điều tốt đẹp đã xảy ra bất ngờ.

Ví dụ

1.

May thay, mọi người đều an toàn sau cơn bão.

Thankfully, everyone was safe after the storm.

2.

May thay, đèn sáng trở lại trong bữa tối.

Thankfully, the lights came back on during dinner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của thankfully nhé! check Luckily - May mắn thay Phân biệt: Luckily nhấn mạnh sự may mắn, rất gần với thankfully. Ví dụ: Luckily, we were on time. (May mắn thay, chúng tôi đã đến đúng giờ.) check Fortunately - May mắn thay Phân biệt: Fortunately mang sắc thái trang trọng hơn nhưng tương đương với thankfully. Ví dụ: Fortunately, the weather improved. (May thay, thời tiết đã tốt lên.) check Gratefully - Một cách biết ơn Phân biệt: Gratefully diễn tả sự biết ơn sâu sắc, sát nghĩa với thankfully. Ví dụ: She nodded gratefully at his help. (Cô ấy gật đầu biết ơn sự giúp đỡ của anh ấy.) check With relief - Với cảm giác nhẹ nhõm Phân biệt: With relief diễn tả cảm xúc nhẹ nhõm, gần với thankfully. Ví dụ: They sighed with relief when it ended. (Họ thở phào nhẹ nhõm khi nó kết thúc.)