VIETNAMESE

suýt nữa

gần như

word

ENGLISH

almost

  
ADV

/ˈɔːl.məʊst/

nearly

“Suýt nữa” là trạng thái xảy ra gần như đã thành hiện thực nhưng không hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Tôi suýt nữa bị trượt chân trên sàn nhà ướt.

I almost slipped on the wet floor.

2.

Anh ấy suýt nữa hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.

He almost completed the task in time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của almost (suýt nữa) nhé! check Nearly – Gần như Phân biệt: Nearly là từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất với almost trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: I nearly missed the train. (Tôi suýt nữa đã lỡ chuyến tàu.) check Just about – Gần xong / suýt Phân biệt: Just about mang nghĩa không chính xác tuyệt đối nhưng rất gần, sát nghĩa với almost. Ví dụ: I’ve just about finished the report. (Tôi gần như đã hoàn thành báo cáo.) check Practically – Thực tế là gần như Phân biệt: Practically dùng khi điều gì đó gần như là thật, mặc dù chưa hoàn toàn, gần nghĩa với almost. Ví dụ: He’s practically family to us. (Anh ấy gần như là người nhà rồi.) check Virtually – Hầu như Phân biệt: Virtually là từ trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết học thuật, tương đương almost. Ví dụ: The system is virtually identical to the old one. (Hệ thống này gần như giống hệt cái cũ.)