VIETNAMESE

truy tìm kho báu

tìm kho báu, tìm kiếm châu báu

word

ENGLISH

hunt for treasure

  
PHRASE

/hʌnt fɔr ˈtrɛʒər/

search for treasure, explore for riches

“Truy tìm kho báu” là tìm kiếm một kho báu bị giấu hoặc thất lạc.

Ví dụ

1.

Họ tham gia vào cuộc phiêu lưu để truy tìm kho báu.

They went on an adventure to hunt for treasure.

2.

Nhiều câu chuyện kể về những người truy tìm kho báu.

Many stories tell of people hunting for treasure.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treasure khi nói hoặc viết nhé! check Hidden treasure – kho báu bị chôn giấu Ví dụ: The movie tells the story of a hidden treasure beneath the sea. (Bộ phim kể về câu chuyện kho báu bị chôn giấu dưới biển) check National treasure – báu vật quốc gia Ví dụ: That painting is considered a national treasure. (Bức tranh đó được coi là báu vật quốc gia) check Treasure hunt – cuộc săn tìm kho báu Ví dụ: The children went on a treasure hunt in the garden. (Lũ trẻ đã tham gia cuộc săn tìm kho báu trong vườn) check Treasure the moment – trân trọng khoảnh khắc Ví dụ: We should treasure every moment with our loved ones. (Chúng ta nên trân trọng từng khoảnh khắc với những người thân yêu)