VIETNAMESE

phải thật mạnh mẽ

phải kiên cường

word

ENGLISH

must be strong

  
VERB

/mʌst biː strɒŋ/

stay tough, be resilient

“Phải thật mạnh mẽ” là lời động viên để giữ vững tinh thần hoặc vượt qua khó khăn.

Ví dụ

1.

Bạn phải thật mạnh mẽ để đối mặt với những thử thách phía trước.

You must be strong to face the challenges ahead.

2.

Chúng ta phải thật mạnh mẽ để vượt qua khó khăn này.

We must be strong to overcome this hardship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của strong (mạnh mẽ) nhé! check Powerful - Mạnh mẽ (về thể chất, ảnh hưởng) Phân biệt: Powerful nhấn mạnh sức mạnh vật lý hoặc quyền lực, rất gần với strong. Ví dụ: He gave a powerful speech that moved everyone. (Anh ấy đã có một bài phát biểu đầy mạnh mẽ khiến ai cũng xúc động.) check Resilient - Kiên cường Phân biệt: Resilient dùng để chỉ người không dễ bị khuất phục, tương đương strong về mặt tinh thần. Ví dụ: She’s resilient despite the challenges she’s faced. (Cô ấy rất kiên cường bất chấp những thử thách.) check Robust - Rắn rỏi, bền bỉ Phân biệt: Robust thường mô tả cơ thể khỏe mạnh hoặc hệ thống vững chắc, sát nghĩa với strong. Ví dụ: The system is robust enough to handle high traffic. (Hệ thống đủ mạnh để xử lý lưu lượng lớn.) check Sturdy - Cứng cáp Phân biệt: Sturdy mang sắc thái vật lý rõ rệt, gần với strong khi nói về đồ vật, cơ thể người. Ví dụ: The table is sturdy and well-built. (Chiếc bàn cứng cáp và chắc chắn.)