VIETNAMESE

đáng đồng tiền bát gạo

xứng đáng với giá trị, đáng từng đồng

word

ENGLISH

worth every penny

  
PHRASE

/wɜrθ ˈɛvri ˈpɛni/

great value, totally worth it

Đáng đồng tiền bát gạo là điều gì đó rất xứng đáng với số tiền bỏ ra.

Ví dụ

1.

Nhà hàng này đáng đồng tiền bát gạo với đồ ăn tuyệt vời của nó.

This restaurant is worth every penny for its amazing food.

2.

Vé hòa nhạc đắt nhưng đáng đồng tiền bát gạo.

The concert tickets were expensive, but they were worth every penny.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ worth khi nói hoặc viết nhé! check be worth + số tiền – trị giá bao nhiêu Ví dụ: This painting is worth $1 million. (Bức tranh này trị giá 1 triệu đô.) check be worth doing – đáng để làm gì Ví dụ: It’s worth visiting this museum at least once. (Bảo tàng này đáng để ghé thăm ít nhất một lần.) check be worth the effort – xứng đáng với công sức bỏ ra Ví dụ: All the preparation was worth the effort. (Tất cả sự chuẩn bị đều xứng đáng với công sức bỏ ra.) check be worth mentioning – đáng được nhắc đến Ví dụ: It’s worth mentioning that she was the youngest winner ever. (Đáng nói là cô ấy là người chiến thắng trẻ nhất từ trước tới nay.)