VIETNAMESE
Tệ lắm thì
Tình huống tệ nhất có thể
ENGLISH
At worst
/æt wɜːst/
Worst-case scenario
Tệ lắm thì là tình huống xấu nhất nhưng vẫn có thể chấp nhận được.
Ví dụ
1.
Tệ lắm thì chúng ta sẽ phải trì hoãn dự án một tuần.
At worst, we’ll have to delay the project by a week.
2.
Tệ lắm thì bạn sẽ phải học lại khóa học.
At worst, you’ll have to repeat the course.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ at worst khi nói hoặc viết nhé!
Fail at worst – tệ lắm thì thất bại
Ví dụ:
If you try, you might fail at worst, but you’ll learn something.
(Nếu bạn thử, tệ lắm thì thất bại, nhưng bạn sẽ học được điều gì đó)
Minor issue at worst – tệ lắm thì vấn đề nhỏ
Ví dụ:
The delay is a minor issue at worst, not a disaster.
(Sự chậm trễ tệ lắm thì là vấn đề nhỏ, không phải thảm họa)
Lose money at worst – tệ lắm thì mất tiền
Ví dụ:
Investing here, you might lose money at worst.
(Đầu tư vào đây, tệ lắm thì bạn mất tiền)
Temporary setback at worst – tệ lắm thì tạm thời thụt lùi
Ví dụ:
Missing this chance is a temporary setback at worst.
(Bỏ lỡ cơ hội này tệ lắm thì chỉ là tạm thời thụt lùi)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết