VIETNAMESE

trong quá trình

đang diễn ra, trong tiến trình

word

ENGLISH

in the process

  
PHRASE

/ɪn ðə ˈprɑːses/

during the course, while ongoing

“Trong quá trình” là thời gian mà một sự việc đang diễn ra hoặc được thực hiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang trong quá trình viết sách.

He is in the process of writing a book.

2.

Chúng tôi đang trong quá trình cải tiến.

We are in the process of making improvements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in the process (trong quá trình) nhé! check During the course - Trong suốt quá trình Phân biệt: During the course rất gần với in the process và thường dùng trong văn viết học thuật. Ví dụ: During the course of testing, we found several bugs. (Trong quá trình kiểm thử, chúng tôi đã phát hiện một số lỗi.) check While doing so - Trong lúc làm điều đó Phân biệt: While doing so là cách nói tự nhiên, tương đương với in the process. Ví dụ: He made mistakes while doing so. (Anh ấy đã mắc lỗi trong lúc làm điều đó.) check As part of the process - Như một phần của quá trình Phân biệt: As part of the process sát nghĩa với in the process, dùng để mô tả các bước liên quan. Ví dụ: This step is crucial as part of the process. (Bước này rất quan trọng như một phần của quy trình.) check While progressing - Trong khi tiến hành Phân biệt: While progressing gần với in the process khi nhấn mạnh sự phát triển liên tục. Ví dụ: We encountered issues while progressing with the build. (Chúng tôi đã gặp sự cố khi tiến hành xây dựng.)