VIETNAMESE

bằng không thì

nếu không thì, nếu không được

word

ENGLISH

otherwise

  
ADV

/ˈʌðərwaɪz/

if not, or else

“Bằng không thì” là cách nói để đưa ra một lựa chọn thay thế nếu điều gì đó không xảy ra.

Ví dụ

1.

Bạn phải học, bằng không thì bạn sẽ trượt.

You must study, otherwise you will fail.

2.

Làm việc chăm chỉ; bằng không thì bạn sẽ không thành công.

Work hard; otherwise, you won’t succeed.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ otherwise khi nói hoặc viết nhé! check ..., otherwise + S + will/would/could + V – bằng không thì... Ví dụ: You need to hurry, otherwise you’ll miss the train. (Bạn cần nhanh lên, bằng không thì sẽ lỡ tàu đấy) check Be careful, otherwise... – dùng để cảnh báo hậu quả Ví dụ: Be careful, otherwise you might get hurt. (Hãy cẩn thận, bằng không bạn có thể bị thương) check unless..., otherwise... – trừ khi... nếu không thì... Ví dụ: Unless you pay today, otherwise your order will be canceled. (Trừ khi bạn thanh toán hôm nay, nếu không đơn hàng sẽ bị hủy) check act/speak/think otherwise – hành xử / nói / nghĩ khác đi Ví dụ: I believed he was innocent, but the evidence showed otherwise. (Tôi tin rằng anh ta vô tội, nhưng bằng chứng lại cho thấy điều ngược lại)