VIETNAMESE
tạm tin
tin cậy một phần
ENGLISH
partial trust
/ˈpɑrʃəl trʌst/
limited confidence
Tạm tin là sự tin tưởng có chừng mực, chưa hoàn toàn chắc chắn.
Ví dụ
1.
Tôi chỉ tạm tin vào lời nói của anh ấy.
I have only partial trust in his words.
2.
Cô ấy chỉ tin tưởng một phần vào những lời hứa của anh ấy do kinh nghiệm trong quá khứ.
She had only partial trust in his promises due to past experiences.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trust khi nói hoặc viết nhé!
Earn trust – giành được sự tin tưởng
Ví dụ:
It takes time to earn someone's trust.
(Cần thời gian để giành được sự tin tưởng của ai đó)
Break trust – đánh mất lòng tin
Ví dụ:
Lying to your friend can easily break their trust.
(Nói dối bạn bè có thể dễ dàng đánh mất lòng tin của họ)
Trust blindly – tin tưởng mù quáng
Ví dụ:
Never trust blindly without knowing someone well.
(Đừng bao giờ tin tưởng mù quáng khi chưa hiểu rõ người khác)
Build mutual trust – xây dựng sự tin tưởng lẫn nhau
Ví dụ:
Good teams are based on mutual trust and communication.
(Các đội nhóm tốt được xây dựng trên sự tin tưởng lẫn nhau và giao tiếp hiệu quả)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết