VIETNAMESE

tâm bia

điểm nhắm, mục tiêu

word

ENGLISH

bullseye

  
NOUN

/ˈbʊl.zaɪ/

target

“Tâm bia” là phần trung tâm của bia bắn, thường là mục tiêu chính.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã bắn trúng tâm bia ngay lần đầu tiên.

He hit the bullseye with his first shot.

2.

Mũi tên đã bắn trúng tâm bia hoàn hảo.

The arrow hit the bullseye perfectly.

Ghi chú

Từ Bullseye là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bullseye nhé! check Nghĩa 1: Vị trí chính giữa mục tiêu (trong bắn cung, phi tiêu...) Ví dụ: He hit the bullseye on his first try, and the crowd erupted in applause. (Anh ấy bắn trúng hồng tâm ngay lần đầu, và đám đông vỗ tay rầm rầm) check Nghĩa 2: Thành công hoàn hảo, đúng trọng tâm (nghĩa bóng) Ví dụ: Her suggestion was a bullseye—it solved all our problems. (Gợi ý của cô ấy trúng ngay trọng tâm – nó giải quyết tất cả vấn đề của chúng tôi) check Nghĩa 3: Tấm kính tròn nhỏ ở cửa để nhìn ra ngoài (ít dùng, nghĩa cổ) Ví dụ: The sailor peered through the bullseye in the ship's door. (Thủy thủ nhìn qua ô kính tròn nhỏ ở cửa tàu)