VIETNAMESE
đầy ắp tiếng cười
tràn ngập tiếng cười
ENGLISH
filled with laughter
/fɪld wɪð ˈlæftər/
joyous, cheerful
“Đầy ắp tiếng cười” là một cụm từ chỉ một không gian tràn ngập sự vui vẻ và tiếng cười.
Ví dụ
1.
Căn phòng đầy ắp tiếng cười trong buổi tiệc.
The room was filled with laughter during the celebration.
2.
Câu chuyện của họ đầy ắp tiếng cười.
Their stories were filled with laughter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ laughter khi nói hoặc viết nhé!
Burst of laughter – tràng cười
Ví dụ:
The joke triggered a loud burst of laughter.
(Câu chuyện cười khiến mọi người cười ồ lên)
Echo with laughter – vang tiếng cười
Ví dụ:
The hall echoed with laughter during the performance.
(Khán phòng vang tiếng cười suốt buổi biểu diễn)
Cause laughter – khiến ai bật cười
Ví dụ:
His expressions caused bursts of laughter across the room.
(Biểu cảm của anh ấy khiến cả phòng cười phá lên)
Control your laughter – kiềm chế tiếng cười
Ví dụ:
She struggled to control her laughter during the speech.
(Cô ấy cố gắng kiềm chế tiếng cười trong suốt bài phát biểu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết