VIETNAMESE
theo thời gian
dần dần, theo dòng thời gian
ENGLISH
over time
/ˈoʊvər taɪm/
gradually, as time goes by
Từ “theo thời gian” diễn đạt sự thay đổi hoặc phát triển dần dần khi thời gian trôi qua.
Ví dụ
1.
Kỹ năng có thể được cải thiện theo thời gian với sự luyện tập.
Skills can be improved over time with practice.
2.
Theo thời gian, tòa nhà bắt đầu có dấu hiệu xuống cấp.
Over time, the building started to show signs of wear.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của over time nhé!
Gradually - Dần dần
Phân biệt:
Gradually diễn tả sự thay đổi theo thời gian, rất gần với over time.
Ví dụ:
Gradually, things began to improve.
(Dần dần, mọi thứ bắt đầu tốt lên.)
As time goes by - Khi thời gian trôi qua
Phân biệt:
As time goes by nhấn mạnh tính liên tục, tương đương over time.
Ví dụ:
As time goes by, we learn more.
(Khi thời gian trôi qua, chúng ta học được nhiều hơn.)
Eventually - Rồi thì
Phân biệt:
Eventually mang ý nghĩa “sau một khoảng thời gian,” sát nghĩa với over time.
Ví dụ:
Eventually, he accepted the truth.
(Rồi thì anh ấy cũng chấp nhận sự thật.)
In the long run - Về lâu dài
Phân biệt:
In the long run gần với over time khi nói đến kết quả theo thời gian dài.
Ví dụ:
In the long run, good habits pay off.
(Về lâu dài, thói quen tốt sẽ đem lại hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết