VIETNAMESE
hay thổ lộ tâm sự
dễ tâm sự, hay chia sẻ
ENGLISH
Often confiding
/ˈɒfn kənˈfaɪdɪŋ/
Open-hearted, Trusting
“Hay thổ lộ tâm sự” là thói quen chia sẻ cảm xúc hoặc suy nghĩ cá nhân với người khác.
Ví dụ
1.
Cô ấy hay thổ lộ tâm sự với bạn thân về những khó khăn của mình.
She is often confiding in her close friends about her struggles.
2.
Hay thổ lộ tâm sự tạo dựng mối quan hệ bền chặt hơn.
Often confiding builds stronger relationships.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ confide khi nói hoặc viết nhé!
confide in someone – tâm sự với ai (vì tin tưởng)
Ví dụ:
She often confides in her sister when feeling down.
(Cô ấy thường tâm sự với chị gái khi buồn.)
confide something to someone – thổ lộ điều gì với ai
Ví dụ:
He confided his fears to his best friend.
(Anh ấy đã thổ lộ nỗi sợ của mình với người bạn thân nhất.)
feel safe to confide – cảm thấy an toàn để chia sẻ
Ví dụ:
In therapy, clients should feel safe to confide.
(Trong trị liệu, khách hàng nên cảm thấy an toàn để tâm sự.)
trust enough to confide – đủ tin tưởng để thổ lộ
Ví dụ:
She trusted him enough to confide her secret.
(Cô ấy đủ tin tưởng để thổ lộ bí mật của mình với anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết