VIETNAMESE

thêm một lần nữa

lặp lại, thêm lần nữa

word

ENGLISH

once again

  
PHRASE

/wʌns əˈɡɛn/

repeat, one more time

Từ “thêm một lần nữa” diễn đạt hành động lặp lại điều gì đó.

Ví dụ

1.

Để tôi giải thích hướng dẫn thêm một lần nữa cho rõ ràng.

Let me explain the instructions once again for clarity.

2.

Giáo viên yêu cầu cô đọc lại câu đó thêm một lần nữa.

The teacher asked her to read the sentence once again.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ once khi nói hoặc viết nhé! check once + S + V – một khi ai đó làm gì Ví dụ: Once you understand the concept, it becomes easy. (Một khi bạn hiểu khái niệm, nó sẽ trở nên dễ dàng) check once + past tense – đã từng (nghĩa quá khứ) Ví dụ: I once lived in New York. (Tôi từng sống ở New York) check once again – một lần nữa Ví dụ: Thank you once again for your help. (Một lần nữa xin cảm ơn bạn vì sự giúp đỡ) check at once – cùng lúc / ngay lập tức Ví dụ: He answered both questions at once. (Anh ấy trả lời cả hai câu hỏi cùng lúc)