VIETNAMESE

hí hửng

hào hứng, vui mừng

word

ENGLISH

Cheerfully excited

  
PHRASE

/ˈʧɪrfəli ɪkˈsaɪtɪd/

Joyfully thrilled, Excitedly happy

“Hí hửng” là trạng thái vui vẻ hoặc hào hứng về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ hí hửng về lễ hội sắp tới.

The children were cheerfully excited about the upcoming festival.

2.

Người hí hửng mang lại năng lượng tích cực.

Cheerfully excited people bring positive vibes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cheerfully excited nhé! check Overjoyed - Vui mừng tột độ Phân biệt: Overjoyed là cách nói phổ biến thể hiện sự hào hứng mạnh mẽ – đồng nghĩa với cheerfully excited trong ngữ cảnh cảm xúc tích cực. Ví dụ: She was overjoyed to hear the good news. (Cô ấy vui mừng tột độ khi nghe tin tốt.) check Delighted - Vui sướng Phân biệt: Delighted là từ trang nhã, phù hợp cả văn viết và nói – gần nghĩa với cheerfully excited. Ví dụ: He looked delighted when he saw the gift. (Anh ấy trông rất vui sướng khi thấy món quà.) check Gleeful - Hớn hở Phân biệt: Gleeful mang sắc thái tươi vui, sinh động – tương đương với cheerfully excited trong mô tả trạng thái vui vẻ rõ ràng. Ví dụ: The kids were gleeful on the last day of school. (Lũ trẻ hớn hở vào ngày cuối cùng đi học.)