VIETNAMESE

trong quá trình học tập

khi học, trong thời gian học

word

ENGLISH

during learning

  
PHRASE

/ˈdjʊərɪŋ ˈlɜrnɪŋ/

while studying, during education

“Trong quá trình học tập” là thời gian mà ai đó đang học hoặc nghiên cứu.

Ví dụ

1.

Sai lầm là điều thường gặp trong quá trình học tập.

Mistakes are common during learning.

2.

Anh ấy đã gặp nhiều thử thách trong quá trình học tập.

He faced many challenges during learning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ during khi nói hoặc viết nhé! check during + noun – trong suốt sự kiện / thời gian Ví dụ: I fell asleep during the movie. (Tôi ngủ gật trong lúc xem phim) check during + holiday/month/year – vào dịp / tháng / năm nào đó Ví dụ: We traveled a lot during the summer. (Chúng tôi đi du lịch rất nhiều vào mùa hè) check during one’s life / time – trong cuộc đời / khoảng thời gian của ai đó Ví dụ: He learned many lessons during his career. (Anh ấy đã học được nhiều bài học trong sự nghiệp của mình)