VIETNAMESE
cực
rất nhiều, rất lớn
ENGLISH
extreme
/ɪkˈstriːm/
intense, very
Cực là cách nói nhấn mạnh điều gì đó rất cao hoặc mạnh mẽ.
Ví dụ
1.
Điều kiện thời tiết cực trong cơn bão.
The weather conditions were extreme during the storm.
2.
Cần sự cực kỳ cẩn thận cho nhiệm vụ tinh tế này.
Extreme care is required for this delicate task.
Ghi chú
Cực là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cực nhé!
Nghĩa 1: Đầu mút hoặc điểm tận cùng, như cực bắc, cực nam.
Tiếng Anh: pole
Ví dụ:
Cà Mau is the southernmost pole of Vietnam.
(Cà Mau là cực nam của Tổ quốc.)
Nghĩa 2: Điểm kết nối trong mạch điện hoặc linh kiện điện tử.
Tiếng Anh: terminal
Ví dụ:
Connect the wire to the positive terminal.
(Nối dây vào cực dương.)
Nghĩa 3: Mức độ cao nhất, tột cùng.
Tiếng Anh: extreme
Ví dụ:
This dish is extremely spicy.
(Món này cay cực luôn.)
Nghĩa 4: Vất vả, chịu đựng nhiều khổ cực.
Tiếng Anh: hardship
Ví dụ:
They endured years of hardship before succeeding.
(Họ đã trải qua nhiều năm cực khổ trước khi thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết