VIETNAMESE
mất sức lao động
mất khả năng lao động
ENGLISH
Loss of work capacity
/lɒs əv wɜːk kəˈpæsɪti/
Mất sức lao động là tình trạng không thể tiếp tục công việc do suy giảm sức khỏe.
Ví dụ
1.
Chấn thương dẫn đến mất sức lao động.
Injury resulted in a loss of work capacity.
2.
Phục hồi chức năng giúp lấy lại khả năng lao động.
Rehabilitation helps regain work capacity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của loss of work capacity (mất sức lao động) nhé!
Work disability – Mất khả năng làm việc
Phân biệt:
Work disability là tình trạng không thể tiếp tục lao động do tai nạn, bệnh lý..., rất gần nghĩa pháp lý với loss of work capacity.
Ví dụ:
The accident resulted in work disability for the employee.
(Tai nạn khiến người lao động mất khả năng làm việc.)
Incapacity for labor – Không còn khả năng lao động
Phân biệt:
Incapacity for labor là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa chức năng với loss of work capacity trong báo cáo y tế.
Ví dụ:
The patient was diagnosed with permanent incapacity for labor.
(Bệnh nhân được chẩn đoán mất sức lao động vĩnh viễn.)
Disability – Tàn tật
Phân biệt:
Disability là tình trạng cơ thể không còn đủ chức năng để lao động, đồng nghĩa rộng hơn với loss of work capacity.
Ví dụ:
She receives monthly support due to her disability.
(Cô ấy được hỗ trợ hằng tháng do tàn tật.)
Occupational impairment – Suy giảm khả năng lao động
Phân biệt:
Occupational impairment là thuật ngữ y khoa mô tả việc suy yếu chức năng nghề nghiệp, đồng nghĩa kỹ thuật với loss of work capacity.
Ví dụ:
The injury caused significant occupational impairment.
(Chấn thương gây ra suy giảm nghiêm trọng khả năng lao động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết