VIETNAMESE
Thả tôi ra
Buông tôi ra
ENGLISH
Let me go
/lɛt mi ɡoʊ/
Free me, release me
Thả tôi ra là yêu cầu được tự do hoặc không bị giữ lại.
Ví dụ
1.
Thả tôi ra, tôi không làm gì sai cả.
Let me go, I didn’t do anything wrong.
2.
Họ cuối cùng đã thả tôi ra sau sự hiểu lầm.
They finally let me go after the misunderstanding.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Let me go nhé!
Release me - Thả tôi ra
Phân biệt:
Release me nhấn mạnh yêu cầu được thả tự do, rất gần với Let me go.
Ví dụ:
Release me or I’ll call for help!
(Thả tôi ra nếu không tôi sẽ kêu cứu!)
Unhand me - Buông tôi ra
Phân biệt:
Unhand me diễn tả sự yêu cầu thả tay ra, tương đương với Let me go.
Ví dụ:
Unhand me this instant!
(Buông tôi ra ngay lập tức!)
Set me free - Giải phóng tôi
Phân biệt:
Set me free mang ý nghĩa sâu xa hơn về tự do, sát nghĩa với Let me go.
Ví dụ:
Please set me free from this place.
(Hãy giải phóng tôi khỏi nơi này.)
Let me be - Hãy để tôi yên
Phân biệt:
Let me be nhấn mạnh sự yêu cầu không bị cản trở, gần với Let me go.
Ví dụ:
Let me be and leave me alone.
(Hãy để tôi yên và rời khỏi đây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết