VIETNAMESE

gãy xương

word

ENGLISH

Bone fracture

  
NOUN

/bəʊn ˈfrækʧə/

Gãy xương là tình trạng xương bị gãy hoặc nứt, có thể ở bất kỳ phần nào của cơ thể.

Ví dụ

1.

Gãy xương thường cần cố định.

Bone fractures often require immobilization.

2.

Dinh dưỡng đúng cách giúp xương lành sau gãy.

Proper nutrition helps bones heal after a fracture.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bone fracture (gãy xương) nhé! check Broken bone – Xương bị gãy Phân biệt: Broken bone là cách nói phổ biến chỉ tình trạng xương bị vỡ hoặc gãy rạn, đồng nghĩa đời thường với bone fracture. Ví dụ: She was hospitalized with a broken bone in her arm. (Cô ấy nhập viện vì bị gãy xương cánh tay.) check Crack in the bone – Vết nứt xương Phân biệt: Crack in the bone mô tả vết nứt nhỏ hoặc gãy rạn, gần nghĩa nhẹ hơn với bone fracture. Ví dụ: The scan showed a crack in the bone near the ankle. (Hình chụp cho thấy vết nứt xương gần mắt cá.) check Fractured bone – Xương bị nứt/gãy Phân biệt: Fractured bone là cách nói y học tương đương với bone fracture, được dùng phổ biến trong chẩn đoán. Ví dụ: He had a fractured bone after the bike accident. (Anh ấy bị gãy xương sau vụ tai nạn xe đạp.) check Bone break – Sự gãy xương Phân biệt: Bone break là từ đơn giản hóa trong mô tả, gần nghĩa với bone fracture trong văn nói. Ví dụ: The fall caused a bone break in her wrist. (Cú ngã khiến cổ tay cô ấy bị gãy xương.)