VIETNAMESE

trông khỏe khoắn

khỏe mạnh, cường tráng

word

ENGLISH

fit

  
ADJ

/fɪt/

healthy, strong

“Trông khỏe khoắn” là cụm từ dùng để mô tả ngoại hình hoặc trạng thái của một người khi họ trông mạnh mẽ và đầy năng lượng.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông khỏe khoắn sau nhiều tháng tập luyện.

He looks very fit after months of training.

2.

Cô ấy duy trì vẻ khỏe khoắn bằng cách tập thể dục hàng ngày.

She stays fit by exercising daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của fit (trông khỏe khoắn) nhé! check In good shape - Dáng đẹp, khoẻ mạnh Phân biệt: In good shape diễn tả người có vóc dáng và sức khỏe tốt, rất gần với fit. Ví dụ: She looks in good shape after months of training. (Cô ấy trông rất khỏe khoắn sau nhiều tháng tập luyện.) check Healthy - Khoẻ mạnh Phân biệt: Healthy nhấn mạnh đến tình trạng sức khỏe tổng thể, tương đương fit. Ví dụ: He’s strong and healthy for his age. (Anh ấy khỏe mạnh so với tuổi.) check Well-toned - Cơ thể săn chắc Phân biệt: Well-toned dùng để mô tả cơ thể được rèn luyện tốt, sát nghĩa với fit. Ví dụ: She has a well-toned figure from daily workouts. (Cô ấy có thân hình săn chắc nhờ tập thể dục mỗi ngày.) check In great condition - Trong thể trạng tốt Phân biệt: In great condition gần với fit khi mô tả trạng thái sức khỏe và thể lực ổn định. Ví dụ: He’s in great condition for the marathon. (Anh ấy có thể trạng rất tốt để thi chạy marathon.)